Có 4 kết quả:
欢娱 huān yú ㄏㄨㄢ ㄩˊ • 欢愉 huān yú ㄏㄨㄢ ㄩˊ • 歡娛 huān yú ㄏㄨㄢ ㄩˊ • 歡愉 huān yú ㄏㄨㄢ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to amuse
(2) to divert
(3) happy
(4) joyful
(5) pleasure
(6) amusement
(2) to divert
(3) happy
(4) joyful
(5) pleasure
(6) amusement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) joyous
(3) delighted
(2) joyous
(3) delighted
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to amuse
(2) to divert
(3) happy
(4) joyful
(5) pleasure
(6) amusement
(2) to divert
(3) happy
(4) joyful
(5) pleasure
(6) amusement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) joyous
(3) delighted
(2) joyous
(3) delighted
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0