Có 4 kết quả:

欢娱 huān yú ㄏㄨㄢ ㄩˊ欢愉 huān yú ㄏㄨㄢ ㄩˊ歡娛 huān yú ㄏㄨㄢ ㄩˊ歡愉 huān yú ㄏㄨㄢ ㄩˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to amuse
(2) to divert
(3) happy
(4) joyful
(5) pleasure
(6) amusement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) happy
(2) joyous
(3) delighted

Bình luận 0